5.8 mi * | 1.609344 km | = 9.3341952 km |
1 mi |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 9.3341952e+12 nm |
Micrômét | 9334195200.0 µm |
Milimét | 9334195.2 mm |
Xentimét | 933419.52 cm |
Inch | 367488.0 in |
Foot | 30624.0 ft |
Yard | 10208.0 yd |
Mét | 9334.1952 m |
Kilômét | 9.3341952 km |
Dặm Anh | 5.8 mi |
Hải lý | 5.040062203 nmi |