6.4 mi * | 1.609344 km | = 10.2998016 km |
1 mi |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 1.02998016e+13 nm |
Micrômét | 10299801600.0 µm |
Milimét | 10299801.6 mm |
Xentimét | 1029980.16 cm |
Inch | 405504.0 in |
Foot | 33792.0 ft |
Yard | 11264.0 yd |
Mét | 10299.8016 m |
Kilômét | 10.2998016 km |
Dặm Anh | 6.4 mi |
Hải lý | 5.5614479482 nmi |