5.5 mi * | 1.609344 km | = 8.851392 km |
1 mi |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 8.851392e+12 nm |
Micrômét | 8851392000.0 µm |
Milimét | 8851392.0 mm |
Xentimét | 885139.2 cm |
Inch | 348480.0 in |
Foot | 29040.0 ft |
Yard | 9680.0 yd |
Mét | 8851.392 m |
Kilômét | 8.851392 km |
Dặm Anh | 5.5 mi |
Hải lý | 4.7793693305 nmi |