5 mi * | 1.609344 km | = 8.04672 km |
1 mi |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 8.04672e+12 nm |
Micrômét | 8046720000.0 µm |
Milimét | 8046720.0 mm |
Xentimét | 804672.0 cm |
Inch | 316800.0 in |
Foot | 26400.0 ft |
Yard | 8800.0 yd |
Mét | 8046.72 m |
Kilômét | 8.04672 km |
Dặm Anh | 5.0 mi |
Hải lý | 4.3448812095 nmi |