8.5 mi * | 1.609344 km | = 13.679424 km |
1 mi |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 1.3679424e+13 nm |
Micrômét | 13679424000.0 µm |
Milimét | 13679424.0 mm |
Xentimét | 1367942.4 cm |
Inch | 538560.0 in |
Foot | 44880.0 ft |
Yard | 14960.0 yd |
Mét | 13679.424 m |
Kilômét | 13.679424 km |
Dặm Anh | 8.5 mi |
Hải lý | 7.3862980562 nmi |